Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tricklenotes a bit is a single unit of computer information and a byte is a sequence of adjacent bits” Tìm theo Từ (31.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31.128 Kết quả)

  • bắt đầu, khởi động,
  • đơn vị dung sai,
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
  • các dịch vụ thông tin,
  • các hệ thống thông tin,
  • khoa học thông tin,
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • với một lần gá,
  • Idioms: to have a bit of a scrap with sb, cuộc chạm trán với ai
  • biến dạng riêng, sự biến dạng riêng, sự biến dạng tương đối, biến dạng đơn vị, biến dạng nghiêng, biến dạng tỷ đối, sự biến dạng riêng (trên đơn vị chiều dài),
  • lỗi bit đơn,
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • bộ đệm bit,
  • Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top