Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Veritablenotes authoritarian is tyrannical while authoritative commands respect” Tìm theo Từ (622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (622 Kết quả)

  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • / ɔ:¸θɔri´tɛəriən /, Tính từ: người độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , authoritative...
  • / ɔ:´θɔritətiv /, Tính từ: có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền, hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán, có uy quyền, có quyền...
  • Tính từ: không am hiểu, không có thẩm quyền,
  • Phó từ: hống hách, hách dịch, the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors, cấp trên không nên đối xử hách dịch với thuộc...
  • thử nghiệm theo qui định, thử nghiệm bắt buộc,
  • Phó từ: bạo ngược, chuyên chế, hung tàn,
  • / ti´rænik /, bạo ngược, chuyên chế, hung tàn (đạt được sự tuân lệnh bằng vũ lực hoặc đe doạ, giống một bạo chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, ' tir”n”s, tính từ, a...
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • như thực tại, như thực trạng,
  • Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất, tre non dễ uốn, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ vơ(ban sơ) mới...
  • vòng lặp while,
  • bột barit trắng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào đời sống chính trị,
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top