Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “What is coming to one” Tìm theo Từ (18.345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.345 Kết quả)

  • / wi:t /, Danh từ: (thực vật học) cây lúa mì, hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..), Kỹ thuật chung: lúa mì, Kinh tế:...
  • kiểm soát để biết ly hợp đã nhả,
  • được cập nhật,
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds one, ăn ở bội bạc, ăn cháo đá bát
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • / wet /, Danh từ: sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), Ngoại động từ: làm sắc, mài sắc (lưỡi dao, lưỡi rìu.. nhất là...
  • / wæm /, Danh từ: (thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, Thán từ: Ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ), Ngoại...
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • / gɔ:t /, Danh từ: bậc bước xuống bến trên bờ hồ, hẻm núi, rãnh núi ( ấn độ), bãi hoả thiêu,
  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
  • nhiều-ứng-một,
  • Thành Ngữ:, all that glitters is not gold, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
  • Thành Ngữ:, that is another pair of shoes, đó lại là vấn đề khác
  • mạng che is,
  • lớp phủ bằng xỉ,
  • lò phản ứng một vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top