Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrestlenotes to tousle is to dishevel or make something untidy to tussle is to scuffle” Tìm theo Từ (15.782) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.782 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to wake up to something, bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gì
  • rút ra, tháo ra,
  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, to make shift ( with something ), đành giật gấu vá vai; liệu cơm gắp mắm
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Idioms: to take tremendous trouble to, vất vả hết sức để
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • Thành Ngữ:, to make no scruple to do something, làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng
  • Thành Ngữ:, take steps to do something, áp dụng các biện pháp để đạt cái gì
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, trust to something, phó mặc cho
  • Thành Ngữ:, to take something in snuff, (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì
  • Thành Ngữ:, to take a shine to somebody / something, (thông tục) bất chợt thích ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to take a fancy to somebody / something, yêu thích, chuộng
  • Thành Ngữ:, to take an occasion to do something, nhân một cơ hội làm một việc gì
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top