Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Detonize” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như platonize,
  • / ´gɔ:mən¸daiz /, như gormandise, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle ,...
  • như skeletonise, Hình Thái Từ:,
  • / di:'tɒksifai /, Động từ ( detoxifies, detoxied): giải độc,
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • / ´di:mə¸naiz /, Động từ: biến thành quỷ,
  • / di:´aiə¸naiz /, Kỹ thuật chung: khử iôn hóa,
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • / 'hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, người ca-na-đa gốc pháp, Từ đồng nghĩa: noun, denizen , dweller , resident
  • / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider...
  • / ´peptə¸naiz /, Động từ: peptone hoá, Y học: pepton hóa, Kinh tế: pepton hóa, tạo pepton,
  • nghiên cứu về chất nổ,
  • gây co cứng cơ,
  • / ´detə¸neit /, Ngoại động từ: làm nổ, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kích nổ, làm nổ, gây nổ, nổ, Địa...
  • / fri:´kwentə /, danh từ, người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai), Từ đồng nghĩa: noun, habitue , denizen , customer , patron , regular , regular customer , frequent...
  • / 'ebənaiz /, Ngoại động từ: làm đen như gỗ mun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top