Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Régisseur” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản, bstal ( basicstatus register ), thanh ghi trạng thái cơ bản
  • thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi mặt nạ ngắt
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • thanh ghi chính, thanh ghi sơ cấp, primary register set, tập hợp thanh ghi chính, primary register set, tập hợp thanh ghi sơ cấp
  • trụ sở đã đăng ký, registered office address, địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty), registered office address, trụ sở đã đăng ký (của công ty)
  • lệnh điều kiện, mã điều kiện, ccr ( conditioncode register ), thanh ghi mã điều kiện, condition code register, thanh ghi mã điều kiện
  • trọng tải đăng ký, trọng tải đăng ký, gross register tonnage, trọng tải đăng ký toàn phần, net register tonnage, trọng tải đăng ký ròng
  • đất có đăng ký, đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng khoán đất đã đăng ký
  • sự điều khiển thanh ghi, register control,
  • giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • bộ ghi dịch, cái ghi trượt, dịch thanh ghi, thanh ghi dịch, sổ đổi ca, magnetic shift register, thanh ghi dịch chuyển từ
  • các ghi các tích, cái ghi các tích, thanh ghi tích, partial product register, thanh ghi tích bộ phận
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • lệch điều khiển, lệnh điều khiển, assembler control instruction, lệnh điều khiển hợp ngữ, control instruction register, thanh ghi lệnh điều khiển
  • tính từ, (viết tắt) của registered đã đăng ký, đã vào sổ,
  • hội xếp hạng tàu, hội xếp hạng tàu (như lloyd's register ở luân Đôn..),
  • bộ thanh ghi, tập thanh ghi, secondary register set, tập thanh ghi thứ cấp
  • viết tắt, ( srn) y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) ( stateỵregisteredỵnurse),
  • chào bán lần thứ hai, cung ứng cấp hai, registered secondary offering, việc chào bán lần thứ hai có đăng ký
  • viết tắt, ( rn) y tá đã đăng ký ( registered nurse), ( rn) hải quân hoàng gia ( royal navy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top