Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ but only insure can mean indemnify against loss ” Tìm theo Từ | Cụm từ (161.477) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / geinst /, giới từ, (thơ ca) như against,
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • / ri´kælsi¸treit /, nội động từ, ( + against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang,
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Nghĩa chuyên ngành: life assured (insured),
  • / θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch, ngã uỵch, Ngoại động từ: đập vào, thud against...
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • / ´ba:dʒ /, Danh từ: sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rồng, Nội động từ: barge in xâm nhập, đột nhập, barge into ( against)...
  • / ¸ʌηkɔnsti´tju:ʃənəl /, Tính từ: không phù hợp với hiến pháp, trái hiến pháp, trái pháp luật; ngược với hiến, Từ đồng nghĩa: adjective, against...
  • / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..), ( + against) sự đấu tranh (để...
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
  • / ri´zentmənt /, Danh từ: sự oán giận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i feel no resentment against/towards anyone, tôi...
  • / ´re´mən¸streit /, Ngoại động từ: ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền, ( + with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, Từ đồng nghĩa:...
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top