Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “APON” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.519) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống trơn, bare-tube evaporator, dàn bay hơi ống trơn, bare-tube evaporator, giàn bay hơi ống trơn
  • cấp dịch vụ, lớp dịch vụ, loại dịch vụ, loại hộ thuê bao, class of service (appn) (cos), cấp dịch vụ (appn)
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • / ´ɛəri /, như aerie, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • , diamond cuts diamond, mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • / ´a:gən /, Danh từ: (hoá học) agon, Điện lạnh: ar, Kỹ thuật chung: agon, Địa chất: argon,...
  • / ´meisn /, Danh từ: thợ nề, thợ xây, (mason) như freemason, Ngoại động từ: xây; xây dựng, Xây dựng: chèn lắp, Kỹ...
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
  • máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping machine, máy bào ngang kép
  • Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích ( 216 galông bia hoặc 252 galông rượu...
  • trái phiếu có cuống, trái phiếu có kèm phiếu trả lãi, trái phiếu cuống, current coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hiện hành, full coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hoàn hảo
  • / ´si:zənd /, Tính từ: dày dạn, thích hợp để sử dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, a seasoned soldier, chiến sĩ dày dạn, seasoned timber, gỗ đã khô,...
  • / 'steidʒ'frait /, danh từ, sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người diễn viên), Từ đồng nghĩa: noun, aphonia , aphonia clericorum...
  • như apocalyptic, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave , hellfire , ominous , portentous , unlucky,...
  • / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canonicate , canonry , cardinalate...
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • / wɔsp /, [viết tắt] ong bắp cày (mỹ), ( wasp, wasp) (từ mỹ, nghĩa mỹ) người anglo-saxon da trắng theo đạo tin lành ( white anglo-saxon protestant), Từ đồng nghĩa: noun, bee , hornet ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top