Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acid precipitation” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'zæθik /, Tính từ: (hoá học) xantic, Kỹ thuật chung: màu vàng, xanthine acid, axit xantic
  • hệ số thử nghiệm khả năng thanh toán, tỉ lệ trắc nghiệm acid,
  • / ´klɔ:rəs /, Tính từ: (hoá học) clorơ, chlorous acid, axit clorơ
  • Tính từ: (thuộc) chất xanh phổ, prussic acid, (hoá học) axit xyanhyđric
  • Tính từ: (hoá học) flohyđric, flohyđric, hydrofluoric acid, axít flohyđric
  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • / si´li:nik /, Tính từ: (hoá học) selenic, Hóa học & vật liệu: selenic selen, selenic acid, axit selenic
  • / ai´ɔdik /, Tính từ: (hoá học) iođic, iodic acid, axit iođic
  • Tính từ: có ngòi, có châm, gây nhức nhối, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, acerbic , acid , acidic , acrid , astringent...
  • enzym q uan trọng liên quan đến việc khử amin của các amino acíd,
  • / 'stænik /, Tính từ: (hoá học) stannic, Hóa học & vật liệu: thiếc (iv), stannic acid, axit stannic, stannic oxide, thiếc (iv) ôxit
  • / ´pektik /, tính từ, (hoá học) (thuộc) pectic; sản sinh ra pectic, pectic acid, axit pectic
  • / ´broumik /, Tính từ: (hoá học) bromic, Hóa học & vật liệu: brom, bromic acid, axit bromic
  • hợp chất có chứa lưu huỳnh có thể biến đổi qua lại với dạng khử của nó là dihydrolipoic acid,
  • / ,el es 'di /, viết tắt, loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác ( lysergie acid, Dicthylamide):,
  • / 'æsidli /, Phó từ: chua chát, gay gắt, don't answer too acidly!, Đừng trả lời gay gắt như thế!,
  • / ə,sidju'leitʃn /, Kỹ thuật chung: axit hóa, Kinh tế: sự axit hóa, water acidulation, sự axit hóa nước
  • / pə´klɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) pecloric, Hóa học & vật liệu: thuộc pecloric, perchloric acid, axit pecloric
  • / 'æsid'pru:f /, Tính từ: chịu axit, Kỹ thuật chung: chịu được axit, kháng axit, Kinh tế: chịu axit, acid-proof brick, gạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top