Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acid precipitation” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • / ´naitrik /, Tính từ: (hoá học) nitric, Y học: thuộc nitơ (hóa trị năm), Kỹ thuật chung: nitơ, nitric acid, axít nitric, nitric...
  • / plə´siditi /, danh từ, sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, the placidity of his temperament, tính khí trầm tĩnh của...
  • viết tắt, pao, silinh và penxơ ( librae, solidi, denarii), (thông tục) tiền bạc, của cải, chất ma túy gây ảo giác ( lysergic acid diethylamide), it is only a matter of l.s.d, đây chỉ là vấn đề tiền bạc
  • / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, coincidence , fate , incident , luck , accident ,...
  • thiết bị lọc (bằng) điện, bộ lọc tĩnh điện, phin lọc tĩnh điện, vertical electrostatic precipitator, thiết bị lọc (bằng) điện kiểu đứng
  • / i´dæsiti /, danh từ, tính tham ăn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • axit sunphuric h2so4, loại axit ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp, axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation process, quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric, sulphuric...
  • chịu axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant concrete, bê tông chịu axit, acid-resistant paint, sơn chịu axit
  • tinh bột đã acid hóa,
  • sự cân bằng acid kiềm, cân bằngaxit-bazơ,
  • acid mật.,
  • chứng tăng acid uric,
  • hợp chất có cấu trúc tương tự như các amino acid chỉ thấy trong collagen,
  • kết tủa axit, dry acid deposit, kết tủa axit khô
  • một nucleic acid thấy trong nhân và bào tương tế bào,
  • Tính từ: (hoá học) oleic acid axit oleicz,
  • enzyme xúc tác phân hủy các nucleic acid bằng cách phân tích các cầu nối giunucleotide sát nhau,
  • / sʌl'fjuərik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphuric, sunfuric, fuming sulfuric acid, axit sunfuric bốc khói, sulfuric acid, axit sunfuric, sulfuric ester, ette sunfuric
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top