Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adr” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dạng toàn phương xác định, positive definite quadratic form, dạng toàn phương xác định dương
  • trục cầu phương, trục ngang, trục vuông góc, quadrature axis component, thành phần trục vuông góc
  • / si:'zə /, Danh từ: danh hiệu của các hoàng đế la mã từ augustus đến hadrian,
  • / ¸baikwɔ´drætik /, tính từ, (toán học) trùng phương, biquadratic equation, phương trình trùng phương
  • / ¸kwɔdri´veiləns /, như quadrivalency, Kỹ thuật chung: hóa trị bốn,
  • trung bình toàn phương, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương
  • / 'mædrigəl /, Danh từ: thơ tình ngắn; thơ trữ tình, (âm nhạc) madrigan; ca khúc,
  • / ´bul¸faitə /, danh từ, người đấu bò, Từ đồng nghĩa: noun, banderillero , capeador , matador , picador , tauridor , tauromachian , toreador , torero
  • / 'kwɔdrifid /, Tính từ: (thực vật học) xẻ bốn xâu, a quadrifid petal, cánh hoa xẻ bốn
  • / æm´bæsədris /, Danh từ: nữ đại sứ, vợ đại sứ, đại sứ phu nhân,
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
  • địa chỉ đến, địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), trường địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), trường địa chỉ đích, destination address...
  • Phó từ: khéo léo, he reverses his car adroitly, anh ta lùi xe một cách khéo léo
  • / kwɔd´riviəm /, Danh từ, số nhiều .quadrivia: tứ khoa (số học, hình học, thiên văn, (âm nhạc)),
  • / ¸epi´nefrin /, Danh từ, cũng epinephrin: (sinh học) epinefrin, adrenalin, Y học: hóc môn vỏ thượng thận,
  • rađa doppler, pulse-doppler radar, rađa doppler xung, scanning doppler radar, rađa doppler quét
  • gradien thế, građen điện áp, građen thế, građien điện thế, gradient điện thế, građien thế,
  • / ´wizədri /, Danh từ: ma thuật, quỷ thuật, tài năng phi thường, Kỹ thuật chung: ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration...
  • đường đất, đường đất, graded earth road, đường đất bằng phẳng, graded earth road, đường đất tạo biên, graded earth road, đường đất tạo viền, improved earth road, đường đất gia cường, stabilized earth...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top