Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At from” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.389) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, thép crôm, nickel chrome steel, thép crom-niken, nickel chrome steel, thép crom-niken
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • Idioms: to be attacked from ambush, bị phục kích
  • Thành Ngữ:, to drop from sight, biến mất, mất hút
  • Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
  • tài sản cố định, bất động sản, income from immovable property, thu nhập từ bất động sản
  • Thành Ngữ:, from father to son, cha truyền con nối
  • Thành Ngữ:, to tell straight from the shoulder, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  • Idioms: to be incapacitated from voting, không có tư cách bầu cử
  • Thành Ngữ:, to wring water from a flint, làm những việc kỳ lạ
  • Idioms: to be secure from attack, bảo đảm không sợ bị tấn công
  • / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, hence , in the future , hereafter , from this point forward , from this time forth,...
  • Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • Thành Ngữ:, from rags to riches, phất, giàu lên, ăn nên làm ra
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • Thành Ngữ:, the scales fall from somebody's eyes, sáng mắt ra
  • Thành Ngữ:, to separate the wheat from the chaff, phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở
  • Thành Ngữ:, out from under, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo
  • cromatin dinh dưỡng, trophochromida,
  • Idioms: to be sprung from a noble race, xuất thân từ dòng dõi quí tộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top