Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Palmier” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.062) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu giao giới hạn palmer,
  • / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm (như) palmer worm, ruồi giả (làm mồi câu),
  • palmitin,
  • / pæl´mitik /, tính từ, (hoá học) panmitic, palmitic acid, axit panmitic
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • dãy balmer,
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • dãy balmer,
  • / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, cadet , cavalier ,...
  • công thức balmer,
  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
  • / ´devlmei´kɛə /, tính từ, liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective, careless , cavalier , easygoing , foolhardy , free and easy , happy-go-lucky , harum-scarum...
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • / 'væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết), (thực vật học) có mạch (nhựa cây), Y học: có...
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • micrô dây chuyền, micrô lavalier,
  • / pæl'metous /, Danh từ số nhiều của .palmetto: như palmetto,
  • Danh từ: người đi sau, người đi chậm, người hay la cà, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag...
  • Danh từ: người trì hoãn; người hay chần chừ, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top