Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bảo bối” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.045) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´peist¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, ( định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn,...
  • vùng trũng ven sông, đồng bằng bãi bồi, bãi bồi, đồng bằng phẳng,
  • đồng bằng bãi bồi, bãi ngập khi lụt, đồng bằng được bồi đắp, đồng bằng ngập lũ, đồng bằng phù sa sông,
  • biển baltic (tiếng việt thường gọi biển ban tích ), nằm ở bắc Âu, được bao bọc bởi bán đảo scandinavia, khu vực trung Âu và Đông Âu và quần đảo Đan mạch. biển baltic nối với biển trắng bởi kênh...
  • đồng bằng bồi tích, bãi bồi,
  • đồng đất bồi, đồng bằng sông, bãi bồi ven sông,
  • truyền động trục vít bao, bánh vít glôbôit, bánh vít lõm, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • Thành Ngữ:, to eke out an article, viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
  • / ´pə:fidi /, Danh từ: sự phản bội, sự bội bạc, xảo trá; trường hợp phản bội, tính phản bội, tính bội bạc, xảo trá, Kỹ thuật chung: bội...
  • bánh răng mặt bao, trục vít globoit, trục vít mặt bao kép,
  • Danh từ: Đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành, bãi bồi,
  • / ´kju:bɔid /, Tính từ: tựa hình khối, Danh từ: (toán học) cuboit, (giải phẫu) xương hộp, Toán & tin: hình hộp phẳng,...
  • trầm tích bãi bồi, alluvial flood plain deposit, trầm tích bãi bồi (do lũ)
  • / ´fɔ:¸ʃɔ: /, Danh từ: bãi biển, phần đất bồi ở biển, Kỹ thuật chung: bãi biển, Kinh tế: bãi biển, đất bồi,...
  • bánh răng mặt bao, trục vít globoit,
  • Danh từ: giai đoạn lưỡng bội; giai đoạn thực vật bào tử, Y học: giai đọan lưỡng bội, pha lưỡng...
  • / ´peipə¸bɔ:d /, Hóa học & vật liệu: bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi,
  • bồi đất, sự bồi đất bờ biển, bãi bồi, sự bồi đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top