Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barging in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸dʒi:ou´siηklain /, như geosynclinal, Kỹ thuật chung: địa máng, marginal geosyncline, địa máng rìa
  • Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
  • Thành Ngữ:, hanging committee, ban xét duyệt tranh triển lãm
  • như martingale,
  • máy đóng nhãn, máy vạch dấu, máy đánh dấu, carriageway marking machine, máy đánh dấu mặt đường
  • sản phẩm giá trị, marginal value product, sản phẩm giá trị biên tế
  • kéo mayo-harrington, cong,
  • Nghĩa chuyên ngành: note in the margin,
  • bộ khuếch đại darlington,
  • máy nghiền bi hardinge,
  • / in´sʌltiη /, tính từ, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging , disrespectful , hurtful , insolent , offensive...
  • Thành Ngữ:, with one's tongue hanging out, khát khô họng, khát thè lưỡi ra
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • Tính từ: như marginate,
  • / ə´pɔ:liη /, tính từ, làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alarming...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng gửi áo ngoài, Nghĩa chuyên ngành: phòng thay quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, changing room , fitting...
  • biên lợi nhuận, tỉ lệ lợi nhuận, tỷ lệ lãi trên doanh thu net profit margin, biên lợi nhuận ròng
  • / ´ha:t¸wɔ:miη /, Tính từ: Ấm lòng, chân tình, heart-warming consolations, những lời an ủi chân tình
  • Thành Ngữ:, to buy at a bargain, mua được giá hời
  • Thành Ngữ:, bargaining position, vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top