Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be predisposed to” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bê tông, bê tông lẫn phôi thép, bê tông,
  • bê tông cấu trúc, bê tông xây dựng, bê tông kết cấu,
  • bê tông nghèo, bê tông chất lượng kém (bê tông cốt thép),
  • bê-tông nặng, bê tông nặng, bê tông thường,
  • cấp của bê tông, mác bêtông, bê tông,
  • đường bê tông, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, concrete road construction, sự xây dựng đường bê tông, concrete road construction equipment, thiết bị xây dựng...
  • máy trát bêtông, máy đổ bêtông, máy rải bê tông,
  • bê tông nặng, bê tông thông thường, bê tông thường,
  • bê tông bơm, bê tông được bơm, bêtông bơm,
  • bê tông được đầm, bê tông đầm, bê tông lèn chặt,
  • cấp bê tông, mác bê tông, chất lượng bê tông,
  • bê tông bơm, bê tông được bơm, bê tông bơm,
  • bê tông đầm, bê tông lèn chặt, bê-tông lèn chặt,
  • sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, sự đổ bê tông,
  • bê tông nhẹ, bêtông nhẹ, Địa chất: bê tông nhẹ,
  • phao bộ chế hòa khí, phao giữ mức xăng cố định, phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburettor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • áo bê tông, vỏ bêtông, vỏ bê tông,
  • bê tông không thấm, bê tông kín nước, bê-tông không thấm,
  • bê tông được đầm, bê tông đầm, bê tông lèn chặt,
  • bê tông đá hộc, bê tông đá hộc, bê tông đá tảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top