Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear market” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vốn ngắn hạn, short-term capital market, thị trường vốn ngắn hạn
  • thị trường châu Âu, single european market, thị trường châu Âu đơn nhất
  • chứng khoán sơ cấp, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp
  • cung tiêu, supply and marketing co-operative, hợp tác xã cung tiêu
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • Thành Ngữ:, to play the market, (t? m?,nghia m?) d?u co ch?ng khoán
  • thị trường thứ hai, quotation on the second market, sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
  • thị trường cổ phiếu, thị trường cổ phiếu thường, global equities market, thị trường cổ phiếu thế giới
  • tiền (thông dụng) quốc tế, tiền tệ quốc tế, international money market, thị trường tiền tệ quốc tế
  • thị trường hàng hóa, thị trường hàng hóa và nguyên liệu, domestic commodity market, thị trường hàng hóa trong nước
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, to raise gardenỵtruck for the market, trồng rau quả để bán
  • Thành Ngữ:, to bring one's pigs to a fine ( a pretty the wrong ) market, làm ăn thất bại
  • / ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"
  • thị trường người tiêu dùng, ultimate consumer market, thị trường người tiêu dùng sau cùng
  • Thành Ngữ:, to price one's goods out of the market, hét giá hàng của mình quá cao, đòi giá cắt cổ
  • / ´ekwi¸ti:z /, Kinh tế: cổ phiếu thường, equities market, thị trường cổ phiếu thường
  • đồng tiền châu Âu, ngoại tệ châu Âu, eurocurrency market, thị trường các đồng tiền châu Âu
  • Danh từ: hội phiếu thương nghiệp, hối phiếu thương mại, hồi phiếu thương mại, thương phiếu, commercial bill market, thị trường thương phiếu
  • chứng khoán, chứng khoán, chứng khoán có giá, trái khoán được đảm bảo, trái phiếu, securities market, thi trường chứng khoán, active securities, chứng khoán cao giá,...
  • Idioms: to be a drug on the market, (hàng hóa)là một món hàng ế trên thị trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top