Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bells and whistles ” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như tin-whistle,
  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • Thành Ngữ:, wet one's whistle, (thông tục) uống (nhất là rượu)
  • Danh từ, số nhiều .caps .and bells: mũ có chuông của một anh hề,
  • Danh từ: nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi, as light as thistledown, nhẹ như nùi bông kế,...
  • Thành Ngữ:, to whistle past, vèo qua (đạn)
  • Thành Ngữ:, you can whistle for it, thôi không mong gì được đâu
  • Thành Ngữ:, to whistle for, huýt gió để gọi
  • Thành Ngữ:, to dance to somebody's pipes ( whistle , piping ), để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • Thành Ngữ:, as clean as a new pin, s clean as a whistle
  • / 'brisl /, Danh từ: lông cứng, hog's bristles, lông lợn, râu rễ tre (người), (thực vật học) tơ cứng, nổi giận, Nội động từ: dựng đứng lên (lông...),...
  • tiếng rít, whistling meteor, sao băng gây tiếng rít
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
  • / ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore),
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • / bi´spæηgl /, Ngoại động từ: dát trang kim, Từ đồng nghĩa: verb, adorn , decorate , dot , embellish , garnish , light , sequin , sprinkle , star , stud , trim
  • / bi´lidʒərəns /, Danh từ: tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness...
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top