Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biểu” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt,...
  • đồ thị dòng tín hiệu, vận đồ tín hiệu thông, biểu đồ tín hiệu, biểu đồ dòng tín hiệu,
  • năng suất tiêu hủy (dre), tỷ lệ phần trăm biểu thị số phân tử của một hợp chất được lấy ra hay bị phân huỷ trong một lò thiêu tương ứng với số phân tử được đưa vào hệ thống (ví dụ một...
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • / ´tipik /, tính từ, tiêu biểu, điển hình (như) typical, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , prototypical...
  • nghiên cứu thu thập dữ liệu tại một thời điểm, nghiên cứu tiêu biểu tại một thời điểm, (nghĩa đen) nghiên cứu cắt ngang, Đây là một thiết kế mà các nhà nghiên cứu chọn một quần thể một cách...
  • điều tra nghiên cứu độc giả, giám định đặc biệt (tàu biển),
  • cổ phiếu có quyền biểu quyết, multiple voting share, cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần
  • / ´piηgə /, Hóa học & vật liệu: máy phát siêu âm (đo độ sâu biển),
  • biểu giá (điện) dùng nhiều, biểu giá dùng nhiều,
  • năng suất tiêu hủy (dre), tỷ lệ phần trăm biểu thị số phân tử của một hợp chất được lấy ra hay bị phân huỷ trong một lò thiêu tương ứng với số phân tử được đưa vào hệ thống (ví dụ một...
  • / ¸depju´teiʃən /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự cử đại biểu, Đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, committee...
  • sóng am trong radio, điều chế biên độ (điều biên), biến điệu biên độ, điều biên, điều biến biên độ, điều chế biên độ,
  • Danh từ, số nhiều .data: số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết, luận cứ, ( số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường, Toán & tin:...
  • tàu thủy chạy nhờ hiệu ứng bề mặt (kiểu tàu), tàu đệm khí trên biển,
  • / bæʤ /, Danh từ: huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu, Kỹ thuật chung: biểu tượng, nhãn hiệu, mác, thẻ,
  • biểu đồ biến dạng tuyến tính, biểu đò biến dạng tuyến tính,
  • / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu...
  • / bi´tju:mi¸naiz /, Ngoại động từ: rải nhựa đường, quét bitum, biến thành bitumum, Hóa học & vật liệu: bị bitumum hóa, Xây...
  • bộ ghi biểu đồ, máy ghi băng bằng giấy, máy ghi biểu đồ, circular-chart recorder, máy ghi biểu đồ tròn, strip chart recorder, máy ghi biểu đồ kiểu băng, strip-chart recorder, máy ghi biểu đồ động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top