Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biểu” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trụ niệu hạt (tế bào có nguồn gốc từ các tiểu quản thận, trong một số bệnh thận, đặc biệt là viêm thận tiểu cầu),
  • cạc nhận biết dấu hiệu, thẻ cảm biến nhãn,
  • tín hiệu biến điệu hình sin,
  • bộ điểu khiển (kiểu) biến trở,
  • Nghĩa chuyên nghành: một bước xử lý tín hiệu dội trong thiết bị siêu âm xung dội mà trong đó tín hiệu rf (nằm trên trục hoành-trục thơi..) được biến đổi thành tín hiệu...
  • loại thuốc chống lại nhiều vi khuẩn và được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niêu và hệ tiêu hóa,
  • đánh tín hiệu dịch tần, điều biến dịch tần số,
  • / ¸tipifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm mẫu, sự làm điển hình, mẫu, điển hình, vật tiêu biểu, Xây dựng: điển hình hóa, degree of typification, mức...
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • / 'krɔs'sek∫n /, Danh từ: sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang, (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu, tiết diện (mặt cắt của xơ), đoạn chéo, thiết đồ ngang, thiết...
  • / ´virail /, Tính từ: cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục (đàn ông), hùng dũng, rắn rỏi, ra vẻ đàn ông, tiêu biểu cho đàn ông, Y...
  • / ´pepəri /, Danh từ: (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, dễ giận, châm biếm, chua cay, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / bə:'lesk /, Danh từ: trò khôi hài, trò hài hước, sự chế giễu; sự nhại chơi, bài thơ nhại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn, Tính...
  • / ¸æris´tɔkrəsi /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu...
  • biểu diễn dữ liệu, external data representation (xdr), biểu diễn dữ liệu ngoài, xdr ( externaldata representation ), biểu diễn dữ liệu ngoài
  • Idioms: to have cognizance of sth, hiểu biết về điều gì
  • bre & name / 'tɪpɪkl /, Tính từ: tiêu biểu, điển hình (như) typic, Đặc thù, đặc trưng, Kỹ thuật chung: đặc thù, đặc trưng, điển hình, qui chuẩn,...
  • hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh,
  • / praim /, Tính từ: Đầu tiên, sơ khai, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản, xuất sắc, chất lượng cao, thượng hạng, hoàn hảo, ưu tú, tiêu biểu, (thuộc) gốc, (thuộc)...
  • / 'spi:kiɳ /, Danh từ: sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu, Tính từ: nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top