Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Br“nt” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta, br“nt brant-goose, br“nt'gu:s
  • như brent,
  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta,
  • / ¸brɔntə´sɔ:rəs /, Danh từ: khủng long to ăn cây cối,
  • / ´selibrənt /, Danh từ: linh mục chủ trì lễ ban thánh thể,
  • la bàn brunton,
  • viết tắt, hoả xa anh quốc ( british rails), thuộc về anh quốc ( british), tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu, Hóa học & vật liệu:...
  • viết tắt, biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn ( national trust), kinh tân ước ( new testament),
  • / i´kwilibrənt /, Danh từ: lực làm cân bằng, Kỹ thuật chung: lực cân bằng,
  • / brʌntʃ /, Danh từ: (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một),
  • / brʌnt /, Danh từ: gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính, sự căng thẳng, Kỹ thuật chung: sự va đập, tải trọng động, Từ...
  • / ´vaibrənt /, Tính từ: rung động mạnh mẽ; ngân vang, rung, run run, (nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực, rực rỡ và gây ấn tượng sâu...
  • bộ mô phỏng nt,
  • kết cuối mạng,
  • tốc độ bit,
  • công nghệ mới,
  • bản ghi khởi động,
  • công nghệ mới,
  • kết cuối mạng (isdn),
  • kiểu nút (sna),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top