Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breathe in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be out of breath, thở dốc, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to breathe down sb's neck, ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần
  • Tính từ: (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò, vò, amphoric breathing, tiếng thở vò
  • / əs´tɔniʃiη /, tính từ, làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amazing , astounding , bewildering , breathtaking...
  • Thành Ngữ:, with bated breath, hồi hộp
  • / 'leibəd /, Tính từ: nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ, laboured breathing, hơi thở nặng nhọc, a laboured style of writing, lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn...
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath, hoài hơi, phí lời
  • Idioms: to take breath, lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
  • Thành Ngữ:, to draw one's last breath, trút hoi th? cu?i cùng, ch?t
  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
  • Thành Ngữ:, to draw one's first breath, sinh ra
  • / ri:θ /, Danh từ, số nhiều wreaths: vòng hoa; vòng hoa tang, vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên đầu hoặc khoác ở cổ ai (như) một biểu hiện của vinh dự), luồng (khói) cuồn...
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/ last breath, chào đời/qua đời
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • Thành Ngữ:, to speak under one's breath, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
  • Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top