Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bust ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.192) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´infinitnis /, danh từ, tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • / ,bækfɔ:'meiʃn /, Danh từ: một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization,
  • hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng số suy giảm âm, iterative attenuation constant, hằng số suy giảm lặp
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / in´ekwiti /, Danh từ: tính không công bằng; sự không công bằng, Từ đồng nghĩa: noun, iniquity , unfairness , unjustness , wrong , disservice , raw deal , injustice,...
  • / ´pruəriənsi /, như prurience, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • / ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , industriousness , industry , sedulousness
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • / ¸klɔ:strə´foubik /, Tính từ: mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy, to feel claustrophobic, mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, a claustrophobic monastery, một tu viện...
  • / bæk'said /, Danh từ: mông đít, Kỹ thuật chung: mặt sau, phía sau, Từ đồng nghĩa: noun, behind , bottom , butt * , buttocks ,...
  • hỗ trợ khách hàng, sự hỗ trợ khách hàng, customer support bulletin board, bảng thông báo hỗ trợ khách hàng, customer support page, trang hỗ trợ khách hàng
  • / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness ,...
  • ngành kinh doanh, dịch vụ kinh doanh, business services database (bsdb), cơ sở dữ liệu của các dịch vụ kinh doanh, intelsat business services (ibs), các dịch vụ kinh doanh intelsat
  • / ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , unboundedness...
  • / ¸dʒuəris´pru:dənt /, tính từ, giỏi về luật pháp, danh từ, nhà luật học, Từ đồng nghĩa: noun, jurist , justice , justice of the peace , magistrate
  • mạng bus mã thông báo, mạng bus thẻ bài, mạng token bus,
  • / im´pa:ʃəlnis /, như impartiality, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , justice , justness ,...
  • / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, musty books, sách mốc meo, a musty...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top