Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Difficult to believe” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • / ´eli¸veit /, Ngoại động từ: nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói), nâng cao (phẩm giá), (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm phấn khởi, làm...
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief
  • theft, piferage and non-delivery,
  • ngày giao hàng, approximate date of delivery, ngày giao hàng ước chừng
  • cấp không khí, sự cung cấp không khí, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • khí trời, không khí tự nhiên, không gian tự do, sự bao đi, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • viết tắt, trả tiền khi nhận hàng ( cash on delivery),
  • như rural delivery,
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • / ¸su:pər¸eli´veiʃən /, Danh từ: (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng), sự đắp cao lên, sự xây cao lên, Xây...
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • / ´sæli¸veit /, Nội động từ: tiết nước bọt, chảy nước miếng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, dribble , drivel...
  • / ´eiθi¸izəm /, Danh từ: thuyết vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disbelief , doubt , freethinking , godlessness...
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • tháng này, trong tháng, current month delivery, sự giao hàng trong tháng
  • / ¸inkri´dju:liti /, danh từ, tính hoài nghi; sự ngờ vực, Từ đồng nghĩa: noun, skepticism , amazement , unbelief , doubt , wonder , discredit , incredulousness
  • ngày tháng chuyển giao, ngày giao, deadline delivery date, ngày giao cuối cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top