Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw a bead” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.307) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • Thành Ngữ:, to draw the bit, draw
  • phách không dao động, phách chết, không dao động, đứng yên, dead beat galvanometer, điện kế không dao động
  • Thành Ngữ:, to beat somebody's head off, dánh v? d?u ai; dánh g?c ai; dánh b?i ai hoàn toàn
  • Tính từ: có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh, a hydra-headed organization, một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • Tính từ: mệt, mệt mỏi, mệt nhọc, chán, chán ngắt, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , dead , drained , fatigued...
  • / pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya , dragon fruit , strawberry pear , nanettikafruit
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • Idioms: to be like a bear with a sore head, hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu
  • / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả...
  • Thành Ngữ:, to draw to a close, draw
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top