Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Electronic funds transfer” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.208) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cổng nhìn, cửa quan sát, viewport transformation, phép biến đổi cổng nhìn
  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • máy biến áp kiểu lõi, biến áp có lõi, iron core transformer, máy biến áp có lõi sắt
  • lõi không khí, air core transformer, máy biến áp lõi không khí
  • / 'fʌndəs /, Danh từ, số nhiều fundi: Đáy; nền, Kỹ thuật chung: đáy, ocular fundus, đáy mắt, uterine fundus, đáy dạ con, fundus (of stomach ), đáy vị (đáy...
  • biến áp, lõi hở, lõi hở, open core transformer, máy biến áp lõi hở
  • tỉ số biến áp, tỷ số điện áp, transformer voltage ratio, tỷ số điện áp biến áp
  • biến quả fourier, phép biến đổi fourier, fast fourier transformation (fft), phép biến đổi fourier nhanh
  • trạm biến thế di động, portable transformer station of quarry services, trạm biến thế di động phục vụ mỏ
  • trường (véctơ) quay, trường quay, từ trường quay, trường quay, rotating field transformer, máy biến áp từ trường quay
  • Nghĩa chuyên ngành: giảm áp, Từ đồng nghĩa: verb, step-down (power) transformer, biến áp (điện lực) giảm áp, step-down machine, máy giảm áp, step-down substation,...
  • đẳng dạng, equiform geometry, hình học đẳng dạng, equiform group, nhóm đẳng dạng, equiform transformation, phép biến đổi đẳng dạng
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • dòng điện bão hòa, dòng bão hòa, saturation current transformer, biến dòng bão hòa
  • đơn mođula, unimodular group, nhóm đơn mođula, unimodular transformation, phép biến đổi đơn mođula
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng áp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, step-up (power) transformer, biến áp (điện lực) tăng...
  • điện áp biến áp, điện áp máy biến áp, transformer voltage ratio, tỷ số điện áp biến áp
  • song hữu tỷ, birational correspondence, tương ứng song hữu tỷ, birational transformation, phép biến đổi song hữu tỷ
  • nhiệt biến đổi, nhiệt chảy pha, nhiệt chuyển pha, latent heat of transformation, ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố)
  • / ¸hetərou´mɔ:fik /, Tính từ: khác hình, Kỹ thuật chung: dị hình, heteromorphic transformation, biến đổi dị hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top