Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn discharger” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thì nén, kỳ nén (động cơ), hành trình nén, hành trình nén, thì ép (trong xi lanh động cơ), compression stroke pressure, áp suất hành trình nén, compression stroke [discharge], hành trình (nén) xả
  • phóng tia lửa điện, sự phóng tia lửa điện, đánh lửa điện, phóng điện tia lửa, tia điện, tia lửa điện, spark (discharge) machinery, sự gia công tia lửa điện
  • Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự hạ mức nước ngầm, phreatic discharge,...
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • / i¸dʒækju´leiʃən /, số từ, sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra, (sinh vật học) sự phóng tinh dịch, sự xuất tinh, Từ đồng nghĩa: noun, climax , secretion , discharge...
  • lượng nước, lượng nước xả, lưu lượng, lưu lượng nước, sản lượng, sự xả nước, annual waste water discharge, lượng nước bẩn thải ra hàng năm, low-water discharge, lưu lượng nước cạn, design water...
  • lưu lượng cao nhất, lưu lượng đỉnh, lưu lượng lớn nhất, lưu lượng lũ lớn nhất, đỉnh lũ, lưu lượng lũ lớn nhất, đỉnh lũ, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak discharge, lưu lượng...
  • lưu lượng phù sa, suspended load discharge, lưu lượng phù sa lơ lửng
  • lưu lượng trung bình, long term average discharge, lưu lượng trung bình nhiều năm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • ngày tháng hoàn thành, ngày kết thúc, date of completion of discharge, ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
  • lũ đột xuất, lũ bất thường, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, emergency flood flow, dòng lũ bất thường
  • / drɔpt /, Kinh tế: đã bỏ việc đàm phán giá cả, Từ đồng nghĩa: adjective, released , expelled , abandoned , discarded , discharged
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • lũ lớn nhất, maximum flood discharge, lưu lượng lũ lớn nhất, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất
  • địa điểm dỡ hàng, nơi dỡ hàng, cảng dỡ hàng, inland place of discharge, địa điểm dỡ hàng trong nước
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • sự xả điện, phóng điện, sự phóng điện, Địa chất: sự phóng điện, electric discharge laser, laze phóng điện, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện, electric-discharge lamp,...
  • đỉnh lũ, mực nước lũ cao nhất, annual flood peak, biểu đồ đỉnh lũ, attenuation of flood peak, sự giảm dần của đỉnh lũ, daily flood peak, đỉnh lũ ngày, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak return...
  • Danh từ: Đèn có ống phóng điện, đèn phóng khí, đèn phóng điện, gas discharge lamp, đèn phóng điện khí, gas-discharge lamp, đèn phóng điện qua khí, glow discharge lamp, đèn phóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top