Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn echometer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu trục truyền động, đầu trục, conical shaft end, đầu trục côn, serrated shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, tachometer shaft end, đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu...
  • / ´hektou¸mi:tə /, như hectometer, Kinh tế: hectomet,
  • vít panme, finely threaded micrometer screw, vít panme ren bước nhỏ
  • nhu psychometric,
  • / ¸viskou´simitə /, như viscometer, máy đo độ nhớt, nhớt kế, Xây dựng: cái đo độ nhớt, Kỹ thuật chung: nhớt kế, máy đo độ nhớt, Kinh...
  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • Danh từ: như extensometer, tenxơmet đo đọ giãn,
  • nhiệt kế tiếp xúc, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện
  • sự tiếp xúc điện, công tắc điện, tiếp điểm điện, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp điểm điện
  • stenometer,
  • ba chùm, triple beam coincidence spectrometer, phổ kế trùng phùng ba chùm
  • điện trở, sức điện trở, electric resistance brake, hệ thống hãm điện trở, electric resistance thermometer, nhiệt kế điện trở, electric resistance welded tube, ống hàn điện trở điện, electric resistance welding,...
  • nhiệt kế dùng khí, nhiệt kế khí, nhiệt kế khí, nitrogen gas thermometer, nhiệt kế khí nitơ
  • nhiệt kế giãn nở, nhiệt kế giãn nở nhiệt, liquid expansion thermometer, nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng, metal expansion thermometer, nhiệt kế giãn nở kim loại
  • đèn ống thủy tinh, ống thủy tinh, blown-glass tube, ống thủy tinh thổi, glass tube fuse, cầu chảy ống thủy tinh, glass tube thermometer, nhiệt kế (ống) thủy tinh
  • Danh từ: (dược học) ecgometrin, Y học: ecgometrin( thuốc kích thích co bóp tử cung.),
  • Danh từ: máy đo lưu tốc, lưu biến kế, lưu tốc kế, capillary rheometer, lưu biến kế mao dẫn
  • ống thép, ống thép, round steel tube, ống thép hình tròn, solid-drawn steel tube, ống thép không hàn, solid-drawn steel tube, ống thép vuốt liền, stainless steel tube, ống thép không gỉ, steel (tube) thermometer, nhiệt kế...
  • Danh từ: ecgometrin, Y học: ecgonovin,
  • nhiệt kế không khí, nhiệt kế khí, nhiệt kế khí, radiation air thermometer (rat), nhiệt kế không khí bức xạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top