Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn human” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hju:mə¸naiz /, Ngoại động từ: làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, Từ đồng nghĩa: verb, to humanize cow's milk, làm cho...
  • / ´hju:mə¸nɔid /, robot hình người, robot phỏng sinh, tính từ, có hình dáng hoặc tính cách của con người, danh từ, vượn nhân hình, Từ đồng nghĩa: adjective, humanoid robots, người...
  • / ´kʌntri¸wumən /, danh từ, người đàn bà ở nông thôn, người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương, Từ đồng nghĩa: noun, compatriot , fellow citizen
  • viết tắt, vi rút hiv gây ra bệnh aids ( human immunodeficiency virus),
  • nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, tài nguyên con người, human resources management, quản lý nguồn nhân lực
  • Idioms: to be shorn of human right, bị tước hết nhân quyền
  • Thành Ngữ:, the milk of human kindness, nhân chi sơ, tính bổn thiện
  • / baɪˈtumənəs , baɪˈtyumənəs , bɪˈtumənəs , bɪˈtyumənəs /, Tính từ: có nhựa rải đường, có bitum, Cơ khí & công trình: có bitum, Kỹ...
  • quản lý nguồn lực con người, quản lý nguồn nhân lực, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • Địa chất: haumanit, quặng mangan đen,
  • quá trình quản lý, quá trình quản lý, thủ tục quản lý, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • / ´trænziəns /, danh từ, sự ngắn ngủi, sự nhất thời, sự chóng tàn; sự tạm thời, tính chất thoáng qua, the transience of human life, tính chất phù du của cuộc đời con người
  • / ¸proutou´hjumən /, tính từ, thuộc người khởi thủy (người nguyên thủy),
  • / ʌn´wumənli /, Phó từ: không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà, không nhu mì, không thùy mị, không kiều mị,
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
  • hausmanit, Địa chất: haumanit,
  • / ¸pri:tə´hjumən /, tính từ, siêu nhân, phi phàm, siêu phàm,
  • / pri:´hjumən /, tính từ, trước khi có loài người,
  • / ¸iri´tri:vəbl /, Tính từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, losses in human lives are irretrievable, tổn thất về nhân mạng là không gì bù đắp nổi
  • / ´houmou /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Từ đồng nghĩa: noun, being , body , creature , human , individual , life , man , mortal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top