Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn odds” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, pool quality goods, hàng phẩm chất kém
  • Thành Ngữ:, imperishable goods, hàng hoá không thể hư hỏng
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn chứa bột, catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred...
  • Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • / ¸pærə´sitikl /, như parasitic, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodsucking
  • hàng có sẵn để bán, cost of goods available for sale, phí tổn hàng có sẵn để bán
  • dạng chuẩn boyce-codd,
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • chế thành phẩm, sản phẩm chế tạo, semi-manufactured goods, bán chế thành phẩm
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, poor quality goods, hàng phẩm chất kém
  • / æl´fa:lfə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ linh lăng, Từ đồng nghĩa: noun, fodder , lucerne
  • hội nghị bretton woods,
  • viêm cơ thắt oddi,
  • Thành Ngữ:, a nice piece of goods, (đùa cợt) một món khá xinh
  • hàng đang chế tạo, initial goods in process, hàng đang chế tạo đầu kỳ
  • / ´æpɔd /, danh từ, số nhiều là apodes, apods, .apoda, loài không chân (bò sát), loài không vây bụng (cá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top