Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pied” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không rẽ nhánh, unramified extension, mở rộng không rẽ nhánh
  • viết tắt, nhiên liệu dùng cho động cơ điêden ( diesel-engine road vehicle),
  • liên tục từng mảnh, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • / im'pi:dəns /, Danh từ: (điện học) trở kháng, Toán & tin: (vật lý ) trở kháng, internal impedance, trở kháng trong, acoustic impedance, trở kháng âm học,...
  • khí thiên nhiên hóa lỏng, liquefied natural gas tanker, tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng
  • / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • / en¸saiklou´pi:dist /, như encyclopedist,
  • hiện tượng tử giáo tròn, hiệu ứng wiedemann,
  • / ¸pɔlisi´læbik /, Tính từ: nhiều âm tiết (từ); đa âm tiết (ngôn ngữ), Từ đồng nghĩa: adjective, sesquipedal , sesquipedalian
  • khoang rộng, thân lớn, wide-bodied aircraft, máy bay (có) khoang rộng, wide-bodied aircraft, máy bay (có) thân lớn
  • / ¸epi´daiə¸skoup /, Danh từ: (vật lý) đèn chiếu phản truyền, Vật lý: epiđiascop, Y học: đèn chiếu phản truyền,
  • diện tích ở, specified norm of living area, tiêu chuẩn diện tích ở tính toán
  • Thành Ngữ:, a pen dipped in gall, ngòi bút châm biếm cay độc
  • / ʌn´predʒudist /, Tính từ: không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ, số nhiều .spider-men: người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà,
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • chuyển qua trang sau, chuyển xuống, sang sổ (trong một bảng tổng kết tài sản), balance carried down, số dư chuyển qua trang sau
  • mẩu (nước) đá, mẩu đá, đá mảnh, ice piece dispenser, dụng cụ định lượng đá mảnh
  • bệnh u hạt paracoccidoiedes,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top