Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn random” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.656) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • như aggrandizement, sự bồi, sự san lấp, đất bồi, sự lấp,
  • / ´pæntou /, Danh từ, số nhiều pantos:, như pantomime
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • số nhiều củaendometrium,
  • đuôi tấm vuông (đóng tầu), đuôi tấm, square transom stern, đuôi tấm vuông
  • / ´brændid /, tính từ, giữ được hương vị của rượu brandi,
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • prôtein trong máu, enzyme này lâm tăng sản sinhandosterone từ vỏ thượng thậ,
  • / pæn´dɔ:rə /, như pandora,
  • / ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on the randan, chè chén linh đình
  • / ´rændem /, danh từ, xe ba ngựa đóng hàng dọc, phó từ, với ba ngựa đóng hàng dọc,
  • Nghĩa chuyên nghành: một phantom chuẩn,
  • / ´rændəmnis /, Danh từ: tính chất bừa, tính chất ẩu, Toán & tin: tính ngẫu nhiên, Kỹ thuật chung: sự hỗn độn,...
  • / ɪnˈfrɪndʒmənt /, Danh từ: sự vi phạm; sự xâm phạm, Nghĩa chuyên ngành: sự vi phạm, Nghĩa chuyên ngành: sự xâm phạm,...
  • / ´bougi /, như bogy, Địa chất: goòng, giá chuyển hướng, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , revenant...
  • / ´kæti /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backbiting , evil , hateful , ill-natured , malevolent , mean , rancorous , spiteful , venomous , vicious...
  • / pri: /, pre-a : tiền-a, trước a...Đây là một tiền tố, trước về thời gian: prehistoric  : tiền sử, trước về vị trí: preabdomen  : trước bụng, cao hơn: predominate  : chiếm ưu thế
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top