Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spring” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỉ thị mức, dụng cụ đo mức, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tạp nhiễu, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tiếng ồn
  • dụng cụ đo, dimensional measuring instruments, dụng cụ đo kích thước
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • hệ đo lường, cấu đo, cấu máy đo, hệ thống đo, absolute measuring system, hệ đo lường tuyệt đối, modular measuring system (mms), hệ thống đo theo khối, noise measuring system, hệ thống đo lường tạp âm, noise...
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • von kế, dụng cụ đo điện áp, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện áp đỉnh
  • bước ren, bước ren vít, screw thread pitch measuring machine, dụng cụ đo bước ren, thread pitch gauge, com pa đo bước ren
  • Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo
  • xe tưới đường, Thành Ngữ:, street sprinkler, xe ô tô tưới đường
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • Idioms: to be tied to one 's mother 's apron -strings, lẩn quẩn bên mình mẹ
  • tủ cầu dao tủ, bảng chuyển mạch, bảng phân phối điện, switch board measuring instrument, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, main switch board, bảng phân phối điện chính
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse peak voltage, điện áp đỉnh ngược, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện...
  • / ´raundnis /, Danh từ: sự tròn, trạng thái tròn, Cơ - Điện tử: độ tròn, Kỹ thuật chung: độ tròn, roundness measuring...
  • cần đo, thang đo, thanh đo, thước đo, thước tỷ lệ, cần đo, spherical end measuring rod, thanh đo đầu hình cầu
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
  • Tính từ: có ngòi, có châm, gây nhức nhối, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, acerbic , acid , acidic , acrid , astringent...
  • / ¸ævə´riʃəsnis /, như avarice, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness , cupidity , graspingness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top