Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surface” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngàng đồ họa máy tính, đồ họa máy tính, đồ họa học máy tính, đồ họa máy tính, cgi ( computer graphics interface ), giao diện đồ họa máy tính, cgi ( computer graphics interface ), hệ giao tiếp đồ họa máy...
  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • giao diện truyền thông, client communication interface (cci), giao diện truyền thông khách hàng
  • giao diện mở rộng, extended interface unit (eiu), khối giao diện mở rộng
  • môđun điều khiển, môđum điều khiển, môđun hệ điều khiển, interface control module, môđun điều khiển giao diện
  • tiểu hệ chức năng, functional subsystem interface, giao diện tiểu hệ chức năng
  • giao diện truyền, transmission interface converter, bộ chuyển đổi giao diện truyền
  • nivô khung, mức khung, frame level interface, giao diện mức khung
  • thiết bị đồ họa, gdi graphic device interface, giao diện thiết bị đồ họa
  • giao diện đĩa, disk interface software, phần mềm giao diện đĩa
  • buýt giao diện, general purpose interface bus (hp-ib, ieee-488) (gpib), buýt giao diện mục đích chung (hp-ib, ieee-488)
  • mạch môi giới, mạch khớp nối, mạch giao diện, quad interface circuit (qic), mạch giao diện quad
  • multiple document interface - giao diện đa văn bản,
  • máy tính giao diện, line interface computer (lic), máy tính giao diện đường dây
  • mức gói, mức bó, mức khối dữ liệu, packet level interface, giao diện mức khối dữ liệu
  • giao diện vật lý, gti physical interface (gpi), giao diện vật lý gti
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
  • máy tính vệ tinh, máy tính ngoại vi, peripheral computer interface (pci), giao diện máy tính ngoại vi
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • màn hình dẹt, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện hiển thị màn hình phẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top