Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thrush” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • cây nhựađiều pistacia terebinthus,
  • Thành Ngữ:, to crush a fly upon the wheel, o break a fly upon the wheel
  • / ´liərinis /, danh từ, tính ranh mãnh, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, doubt , mistrust , suspicion
  • vòm ba khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp
  • quỹ tín thác, sub-trust funds, quỹ tín thác bổ trợ
  • Danh từ: thuyết mantúyt, chủ nghĩa malthus,
  • Thành Ngữ:, to crush down, tán vụn
  • Danh từ: chỉ tính chất, xem unobtrusive,
  • Thành Ngữ:, to crush out, ép, vắt ra
  • Thành Ngữ:, trust to something, phó mặc cho
  • / ´brʌʃ¸wud /, Danh từ: bụi cây, Xây dựng: rồng tre, Kỹ thuật chung: cành khô, gỗ cành, brushwood work, công việc chặt...
  • Thành Ngữ:, to brush off, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, crushed , overcome , conquered
  • dầm ngang, rầm ngang, thanh giằng, vì kèo, collar beam truss, giàn dầm ngang
  • Idioms: to have a crush on sb, yêu, mê, phải lòng người nào
  • Thành Ngữ:, knight of the brush, (đùa cợt) hoạ sĩ
  • tín thác bảo hiểm, social insurance trust fund, quỹ tín thác bảo hiểm xã hội
  • Thành Ngữ:, to brush over, chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top