Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For always” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ə'bɒminəbli/, Phó từ: một cách đáng ghê tởm, he always acts abominably, anh ta luôn hành động một cách đáng tởm
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • Phó từ: ganh tị, đố kỵ, his friends always speak jealously of him, bạn bè luôn nói về anh ta với vẻ ganh tị
  • Idioms: to be always on the move, luôn luôn di động
  • Phó từ: khoa trương, kiêu hãnh, she always talks bombastically about her children, bà ta luôn tỏ vẻ kiêu hãnh khi nói về con mình
  • Phó từ: Ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, he always walks effeminately, anh ta lúc nào cũng đi đứng ẻo lả như đàn bà
  • / nuˈmɛrɪkəl, nyu- /, Phó từ: về số lượng, the army is always numerically superior to the police, quân đội bao giờ cũng đông hơn cảnh sát
  • Idioms: to be always willing to oblige, luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
  • Phó từ: tham lam, malefactors always live avariciously, kẻ bất lương bao giờ cũng sống tham lam
  • / fə:si:ʃəsli /, Phó từ: khôi hài, hài hước, dí dỏm, they always remark facetiously on our family, họ luôn nhận xét về gia đình chúng tôi một cách hài hước
  • / ´flæt¸waiz /, như flatways,
  • Phó từ: Đạp đổ, phá hoại, that brute always expresses himself destructively, con người thô bạo ấy luôn ăn nói theo kiểu đạp đổ
  • / di´dæktikəli /, phó từ, kẻ cả, lên giọng thầy đời, she always speaks didactically of her drop-out friends, cô ta luôn lên giọng thầy đời khi nói về những người bạn học hành dang dở
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người...
  • bộ phận tách bentley-galloway, bộ tách phụ tải bentley-gallway,
  • Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng,...
  • viết tắt, Đường sắt (nhất là trên bản đồ) ( railway),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top