Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give light” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • Idioms: to be slightly tipsy, say ngà ngà
  • Thành Ngữ:, to get across the footlights, get
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, natural lightweight aggregate, cốt liệu nhẹ tự nhiên
  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
  • Idioms: to be in a sad plight, ở trong hoàn cảnh buồn
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • Thành Ngữ:, age of enlightenment, thời đại ánh sáng
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • Idioms: to be slightly stimulated, chếnh choáng, ngà ngà say
  • / 'teillæmp /, như tail-light,
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • bê tông nhẹ, bê tông nhẹ, sand light-weight concrete, bê tông nhẹ có cát
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top