Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a hand in” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have a brick in one's hat, (từ lóng) say rượu
  • Thành Ngữ:, to have a bun in the oven, có mang, có thai
  • Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
  • Idioms: to have a drop in one 's eye, có vẻ say rồi
  • Idioms: to have one 's nose in sth, Đọc cái gì chăm chú
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in the right place, one's heart is (lies) in the right place
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • Idioms: to have sb within one 's grasp, có người nào dưới quyền lực của mình, ở trong tay mình
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán tụng cái khối...
  • Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds, hay mo m?ng hão huy?n
  • Idioms: to have a good acquaintance with sth, hiểu biết rõ về cái gì
  • Idioms: to have a run in the country, Đi du ngoạn về vùng quê
  • Danh từ: sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt, Ngoại động từ: hiểu rõ, nhìn nhận ra, biết tỏng, we have...
  • / 'bækeik /, Danh từ: chứng đau lưng, have a pain in one's back, ai đó bị đau lưng,
  • Thành Ngữ:, have no truck with somebody / something, không có quan hệ, không có dính dáng gì đến
  • Idioms: to have neither kith nor kin, trơ trọi một mình, không bạn bè, không bà con thân thuộc
  • Thành Ngữ:, to have sth at one's finger-tips, to have at one's finger-ends ( (xem) finger-ends)
  • Thành Ngữ:, have somebody on toast, (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top