Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a mind to” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have one 's hair singed, làm cháy tóc
  • Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt
  • Idioms: to have money to the fore, có tiền sẵn
  • Idioms: to have one 's hair trimed, tỉa tóc
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • Idioms: to have nothing to eat, không có gì ăn cả
  • Idioms: to have a silver tongue, có tài ăn nói(hùng hồn)
  • / ʃi:f /, Danh từ, số nhiều .sheaves: bó, lượm, thếp (lúa, hoa..), Ngoại động từ: bó thành bó, bó thành lượm (như) sheave, Toán...
  • Idioms: to have sb on toast, (lóng)hoàn toàn định đoạt số phận ai
  • Idioms: to have one 's hair cut, Đi hớt tóc
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • Idioms: to have free ( full ) scope to act, Được hành động(hoàn toàn)tự do
  • Idioms: to have one 's own way, làm theo ý mình
  • Idioms: to have a desire to do sth, muốn làm việc gì
  • Idioms: to have respect to sth, có quan hệ đến việc gì
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top