Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Height ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.085) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • suất cước, schedule of freight rates, bảng liệt kê vận phí, suất cước
  • suất cước, suất cước, zone freight rate, suất cước thống nhất theo khu vực
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, natural lightweight aggregate, cốt liệu nhẹ tự nhiên
  • thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng
  • phí tổn vận chuyển, cước vận chuyển, vận phí, freight charges paid, đã trả cước (vận chuyển)
  • dịch vụ chở hàng, dịch vụ chở hàng, coast-to-coast freight service, dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • Thành Ngữ:, over/under weight, cân già/cân non, quá nặng/không đủ cân
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • bê tông nhẹ, bê tông nhẹ, sand light-weight concrete, bê tông nhẹ có cát
  • Thành Ngữ:, to carry weight, có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc
  • bê tông cách ly, bê tông cách nhiệt, lightweight insulating concrete, bê tông cách nhiệt nhẹ, refractory insulating concrete, bê tông cách nhiệt chịu lửa
  • suất cước, mức cước, suất cước, basic rate ( offreight ), suất cước cơ bản
  • / ´kɔ:pjuləns /, danh từ, sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt, Từ đồng nghĩa: noun, stoutness , plumpness , fatness , portliness , overweight
  • cước thu sau, cước vận chuyển (do người nhận hàng) trả sau (khi hàng đến), vận phí nhờ thu, freight collect bill of lading, vận đơn cước thu sau
  • thang máy trở khách, thang máy chở hành khách, thang máy chở người, thang máy hành khách, freight and passenger elevator, thang máy chở người và hàng
  • hệ số gia trọng, trọng số thống kê, psophometric weighting factor, hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • Thành Ngữ: trước, in advance, trước, sớm, cash in advance, tiền mặt trả trước, commission received in advance, phí thủ tục đã thu trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước,...
  • / mou´mentəsnis /, danh từ, tính chất quan trong, tính chất trọng yếu, Từ đồng nghĩa: noun, graveness , seriousness , weightiness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top