Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inflation risk” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.353) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm phát
  • two-digit inflation,
  • tỉ lệ, mức lạm phát, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ mức lạm phát, equilibrium rate of inflation, tỷ lệ lạm phát thăng bằng
  • bre & name / 'gæləpiɳ /, Tính từ: tiến triển nhanh, Điện: phi ngựa, galloping inflation, lạm phát phi mã, galloping consumption, bệnh lao tiến triển cấp...
  • Danh từ, số nhiều triskelia, triskele: biểu trưng gồm ba nhánh cong toả ra từ một trung tâm, tris'keli”, triski:l
  • / ´brisknis /,
  • / ´friskou /, danh từ, (thông tục) thành phố san-fran-xit-xcô (viết tắt),
  • / ´griskin /, Danh từ: thịt thăn lợn, Kinh tế: thịt thăn lợn,
  • / ´frɔliksəmnis /, danh từ, tính vui nhộn, tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , sportiveness , waggishness
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh, cost , insurance , freight and war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, war risk clause, điều khoản rủi ro chiến tranh, war risk premium, phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
  • Tính từ: hơi risky,
  • bậc oriskani,
  • bảo hiểm mọi rủi ro, all-risks policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, cargo all risks clause, điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng hóa
  • (asterisk sign) dấu hoa thị, dấu sao,
  • / sə'risə /, Danh từ, số nhiều .sarissae:, s”'risi :, giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa)
  • đã chuyển nhượng, đã sang tên, assigned account, tài khoản đã chuyển nhượng, assigned risk, rủi ro đã chuyển nhượng
  • / ´æstərisk /, Danh từ: dấu hoa thị, Ngoại động từ: Đánh dấu hoa thị, Hình Thái Từ: Toán &...
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
  • / 'tæmərisk /, Danh từ: (thực vật học) cây thánh liễu (cây bụi (thường) xanh có cành mềm, mượt (như) lông tơ và cụm hoa màu hồng hoặc trắng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top