Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Intime” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.029) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spriη¸taid /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime, Từ đồng nghĩa: noun, seedtime , springtime
  • như sentimentalize, Hình Thái Từ:,
  • / ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , sentimentalism
  • ôm xentimet nghịch đảo, roc (đơn vị độ dẫn điện),
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng, antimech weapon, vũ khí chống tăng
  • / ¸æfek´tiviti /, Danh từ: tính dễ xúc động, Y học: cảm nặng, Từ đồng nghĩa: noun, affection , feeling , sentiment
  • / ´sæpinis /, danh từ, sự đầy nhựa, sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
  • / rɔk /, Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại a-rập), Điện: ôm xentimet nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện),
  • / ´mʌʃinis /, danh từ, tính mềm, tính xốp, (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
  • / ¸sentimen´tæliti /, Danh từ: sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm, tính đa cảm, sự biểu lộ tình cảm uỷ mị, Từ đồng nghĩa: noun, the sickly...
  • / im¸presi´biliti /, danh từ, tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích, tính dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, impressionability , sentimentality , flexibility , pliancy , plasticity ,...
  • quản lý chi tiêu, sự điều khiển kiểm kê, quản lý kho trữ, quản lý kho hàng, việc kiểm soát hàng tồn trữ, just-in-time inventory control, quản lý kho hàng đúng lúc, justin time (jit) inventory control, quản lý...
  • như intima,
  • / ´intiməl /, (thuộc) nội mạc mạch,
  • / ´intimitnis /,
  • / ´brau¸bi:tə /, Từ đồng nghĩa: noun, bulldozer , hector , intimidator
  • Idioms: to be very intimate with sb, rất thân mật với người nào
  • Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ
  • Thành Ngữ:, to get on intimate terms with sb, biết ai rất rõ và thân thiết
  • / ɪnˈtɪmɪˌdeɪt /, Ngoại động từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intimidate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top