Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Logical reasoning” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,ekə'lɔʤikəli /, Phó từ: về phương diện sinh thái,
  • hàm hằng đúng (logic),
  • như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • Idioms: to have a comical face, có bộ mặt đáng tức cười
  • miconinh,
  • đáy hình nón, đáy hình phễu, sloping conical bottom, đáy hình nón thoải
  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • / ´kri:dou /, Danh từ: cương lĩnh, political credo, cương lĩnh chính trị
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
  • bộ logic-số học, register and arithmetic logic unit, thanh ghi và bộ logic số học
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • Phó từ: về mặt từ vựng, về phương diện từ vựng, lexically accurate, chính xác về mặt từ vựng
  • / əb'strʌkʃənist /, danh từ, người phá rối, political obstructionist, người phá rối về chính trị
  • sự phân khu lại,
  • / ,ekə'lɔʤikəl /, như ecologic, Nghĩa chuyên ngành: thuộc sinh thái học, Từ đồng nghĩa: adjective, green , eco-friendly
  • / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp,
  • Thành Ngữ:, political commissar, chính uỷ
  • Danh từ, cũng loricae: (lịch sử la mã) áo giáp che ngực, vỏ cứng; mai (động vật),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top