Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Odographe” Tìm theo Từ | Cụm từ (38) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như phonographer,
  • / tə´pɔgrəfist /, như topographer,
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • như stenographer,
  • như bibliographer,
  • / ,pæli'ɔgrǝfǝ(r) /, như palaeographer,
  • như stenographer, nhân viên (dánh máy) tốc ký, nhân viên (đánh máy) tốc ký, tốc ký viên,
  • / ´taipou /, viết tắt, thợ in; người thạo thuật in máy typographer, Toán & tin: lỗi do gõ phím, Kỹ thuật chung: lỗi in typô, sự sắp nhầm chữ,...
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • phép chụp ảnh màu, chụp ảnh màu, chụp ảnh màu (mỹ), additive color photography, phép chụp ảnh màu kiểu cộng, one-step color photography, chụp ảnh màu một bước, subtractive color photography, chụp ảnh màu (theo)...
  • như orographic,
  • như orographic,
  • như orography,
  • topographic condition,
  • / ai¸kɔnə´græfikl /, như iconographic,
  • như phonograph, máy ghi phát,
  • / ´foutou /, Danh từ, số nhiều .photos: (viết tắt) của photograph (ảnh, bức ảnh), Động từ: như photograph, hình ảnh,
  • / ,ekou'græfi /, như ultrasonography, Y học: chụp siêu âm,
  • bộ lưu trữ toàn ký, bộ nhớ holographic, bộ nhớ toàn ký,
  • toàn ảnh vi ba, microwave holography imaging, tạo hình toàn ảnh vi ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top