Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Offer excuse” Tìm theo Từ | Cụm từ (839) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng nghĩa: noun, airing , drive , excursion , expedition , jaunt , junket , long weekend , picnic...
  • Thành Ngữ:, to offer resistance, chống cự
  • Thành Ngữ:, offer one's hand ( in marriage ), cầu hôn
  • Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra
  • Thành Ngữ:, to offer battle, nghênh chiến
  • Thành Ngữ:, offer ( sb ) one's hand, giơ tay ra (để bắt)
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • Thành Ngữ:, to offer bail, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
  • Thành Ngữ:, to give ( offer ) a knee to somebody, giúp đỡ ai, phụ tá ai
  • giấy phép xuất khẩu, offer subject to export licence, giá báo tùy vào việc nhận đơn giấy phép xuất khẩu
  • Thành Ngữ:, never offer to teach fish to swim, chớ nên múa rìu qua mắt thợ
  • bên mời thầu (mời chào hàng), a person ( a buyer ) to whom a supply offer is made
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • thuế gián tiếp tiêu thụ, thuế doanh nghiệp, thuế gián thu, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ, federal excise tax, thuế hàng hóa liên bang
  • Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange, mời/mua cái gì theo lối các thêm...
  • / 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa: noun, application , readiness , competition , preparedness , offer , running for office ,...
  • Thành Ngữ:, in excess , to excess, thừa quá
  • Danh từ: cành ô liu, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , friendliness , hand of friendship , offer of peace , outstretched hand , overture , parley , peaceful approach ,...
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top