Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Outre” Tìm theo Từ | Cụm từ (333) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • Tính từ: thái quá, quá đáng, an outre style of dress, một kiểu áo lập dị
  • / ¸intə´lɔkjutriks /, như interlocutress,
  • / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: (khảo cổ) thời kỳ xolutrê,
  • như interlocutress,
  • / ¸ɔ:toutræns´fɔ:mə /, Điện: biến áp tự ngẫu, Điện lạnh: máy tự biến áp,
  • / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước, vượt qua được (thuyền bè),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • mạng quốc tế, liên kết mạng, liên mạng, internet router/internetwork router (ir), bộ định tuyến internet/bộ định tuyến liên mạng, internetwork address sub-group (iasg),...
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • cắt cụt duputren,
  • / ¸læriηgoutrə´kiəl /, Y học: thuộc thanh khí quản,
  • Thành Ngữ:, to outrun the constable, mang công mắc nợ
  • / ,æsid'outrɔfik /, Tính từ: dinh dưỡng axit, ăn chất chua,
  • vỏ ngoài, outer (-shell) electron, electron (vỏ) ngoài
  • / 'siηkroutrɔn /, Danh từ: (vật lý) xincrôtron, syncrotron, proton synchrotron, syncrotron proton
  • cắt cụt duputren,
  • Phó từ: tới lúc chết, tới cùng, to fight àỵl'outrance, chiến đấu tới cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top