Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Patrol unit” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.254) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nju:zpeipə /, Danh từ: báo, Kỹ thuật chung: báo, Từ đồng nghĩa: noun, daily newspaper, báo hằng ngày, biweekly , bulldog , community...
  • / ´dentistri /, Danh từ: nghề chữa răng, khoa răng, Y học: nha khoa, community dentistry, nha khoa cộng đồng, prosthetic dentistry, nha khoa phục hình
  • / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to find a convenient opportunity to do something, tìm...
  • Tính từ: không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu, bỏ lỡ, bỏ qua, không bị tịch thu, unseized opportunity, cơ hội bỏ lỡ,...
  • / im´pɔ:tjunitnis /, danh từ, tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ, tính thúc bách,
  • / ´tribjunit /, danh từ, (sử học) la mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực thuộc hộ dân quan, (sử học) la mã chế độ hộ dân quan,
  • điều khiển chia sẻ, điều khiển dùng chung, shared control mode, chế độ điều khiển chia sẻ, shared control unit, bộ điều khiển chia sẻ
  • ăng ten cộng đồng, ăng ten tập thể, community antenna relay service (cars), dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng
  • Tính từ: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp, to find a convenient opportunity to do something, tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì, convenient...
  • cộng đồng châu Âu, european community budget, ngân sách cộng đồng châu Âu
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • / kou´ædjunit /, tính từ, hợp sinh; liên sinh, tiếp hợp, ngoại động từ, (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau,
  • / ,i:'si: /, viết tắt, khu trung tâm phía đông ( east central), cộng Đồng Âu châu ( european community),
  • Danh từ: hệ thống đơn vị quốc tế (viết tắt) của systeme international d'unités bao gồm mét, kilô, giây...
  • điều khiển bộ nhớ, sự điều khiển bộ nhớ, storage control unit, đơn vị điều khiển bộ nhớ, integrated storage control (isc), sự điều khiển bộ nhớ tích hợp, isc ( integratedstorage control ), sự điều khiển...
  • Thành Ngữ: trung tâm cộng đồng, community centre, câu lạc bộ khu vực
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • Danh từ: ebonit, nhựa cứng cách điện, cao su cứng, êbonit, nhựa cứng cách điện ebonit, cao su cách điện cứng, êbônit, e-bô-nit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top