Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pig latin” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bao malpighi,
  • lớp malpighi,
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • / ¸epigrə´mætikli /,
  • / ´rɔk¸dʌv /, như rock-pigeon,
  • (chứng) nề lớp malpighi,
  • / ´kʌmfətiη /, tính từ, có thể an ủi, khuyên giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abating , allaying , alleviating , analeptic , assuaging...
  • tiểu cầu malpighi, tiểu cầu thận,
  • quá trình biển sinh, quá trình epigen,
  • / kɔg´noumen /, Danh từ: biệt hiệu; tên họ; tên, Từ đồng nghĩa: noun, appellation , appellative , denomination , designation , epithet , nickname , style , tag , title...
  • mật tiếp, osculating circle, vòng tròn mật tiếp, osculating conic, conic mật tiếp, osculating coordinates, tọa độ mật tiếp, osculating cubic, cibic mật tiếp, osculating cubic,...
  • lớp malpighi,
  • thể malpighi,
  • bao malpighi,
  • thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
  • tế bào malpighi,
  • tháp malpighi, tháp thận,
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
  • lớp malpighi, lớp nền (một trong các lớp của biểu bì),
  • tiểu cầu mapighi, tiểu cầu thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top