Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pourring” Tìm theo Từ | Cụm từ (134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự tạo chu tuyến, sự tạo đường viền, hình bao quanh, đường bao, đường đồng mức, đường khoanh, đường viền, contouring control, điều khiển tạo đường...
  • / 'i:tiɳ /, Danh từ: sự ăn, thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, carps are good eating, cá chép là thức ăn ngon, consumption , devouring , dining , feasting on , gorging...
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • Phó từ: huống hồ, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, if you can drive a lorry , then a fortiori you can drive a touring car, anh lái xe tải được, tất nhiên...
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • vành tựa, flexible peripheral supporting structure, vành tựa mềm, rigid peripheral supporting structure, kết cấu đỡ dạng vành tựa cứng
  • sức mang, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu, sức nâng tải, khả năng chịu lực, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • khả năng chịu tải, khả năng chịu tải, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • / ou-ring /, vòng chống thấm, vòng chữ o,
  • supporting capacity of pile,
  • Thành Ngữ:, a sporting chance, khả năng có thể thắng
  • Idioms: to do porridge, (anh, lóng)ở tù, thi hành án tù
  • trạm cung cấp nước, đài nước, sporting water station, đài nước thể thao
  • nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốn
  • tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
  • nước công nghiệp hóa, xứ kỹ nghệ, importing industrial country, nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • bộ phận gối tựa, flat supporting element, bộ phận gối tựa phẳng
  • Danh từ: (viết tắt) của organization of petroleum exporting countries, tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa,
  • tấm lọc, bể lọc sinh học, lớp cát, lớp cọc, lớp lọc, tầng lọc, supporting layer of filter bed, lớp đỡ của tầng lọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top