Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Program me language” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.596) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ phát triển, application development language, ngôn ngữ phát triển phần mềm, application development language, ngôn ngữ phát triển ứng dụng
  • ngôn ngữ mô tả trang, page description language (pdl), ngôn ngữ mô tả trang ( pdl), page description language-pdl, ngôn ngữ mô tả trang (pdl), standard page description language (spdl), ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
  • chương trình âm thanh, international sound -programme centre (ispc), trung tâm chương trình âm thanh quốc tê, sound programme channel, đường kênh chương trình âm thanh
  • Idioms: to have several languages at one 's command ; to have a command of several languages, biết thông thạo nhiều thứ tiếng, tinh thông nhiều ngôn ngữ
  • lập trình có cấu trúc, lập trình theo cấu trúc, chương trình cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, structured programming facility (spf), công cụ lập trình có cấu trúc,...
  • ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls ( nationallanguage support ), sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
  • ngắt ưu tiên, sự ngắt ưu tiên, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, priority interrupt level, mức ngắt ưu tiên,...
  • Danh từ: ngôn ngữ máy tính, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, ngôn ngữ máy tính, mã đối tượng, mã máy, ngôn ngữ máy, machine language program, chương trình ngôn ngữ máy, machine...
  • bản thiết kế logic, bản vẽ logic, thiết kế logic, thiết kế lôgic, logic design language, ngôn ngữ thiết kế lôgic, logic design language, ngôn ngữ thiết kế lôgic
  • bộ điều khiển lập trình được (programmable logical controller),
  • đối tượng ngôn ngữ, glos ( graphicslanguage object system ), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa, graphics language object system (glos), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
  • ngôn ngữ biên dịch, cllp ( compilerlanguage for information processing ), ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin, compiler language for information processing, ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • viết tắt, ( tesl) việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai ( teaching english as a second language),
  • ngôn ngữ máy (tính), ngôn ngữ mtĐt, ngôn ngữ máy, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng
  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • đoạn chương trình tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, trình tiện ích, utility routine (program), chương trình tiện ích, utility routine program, chương trình tiện ích
  • ngôn ngữ chức năng, ngôn ngữ hàm, alf ( algebraiclogic functional language ), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, algebraic logic functional language (alf), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, pure functional language, ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top